--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngầy ngà
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngầy ngà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngầy ngà
+
Importune; nag at
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngầy ngà"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngầy ngà"
:
ngay ngáy
ngày ngày
ngây ngấy
ngây ngô
ngầy ngà
nguy nga
Những từ có chứa
"ngầy ngà"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
shoaly
intrigue
pause
undercurrent
impediment
subway
interposition
surprise
backstair
faint
more...
Lượt xem: 500
Từ vừa tra
+
ngầy ngà
:
Importune; nag at